Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Thành phố Auckland

Thành phố Auckland

New Zealand
New Zealand

Thành phố Auckland Resultados mais recentes

Thành phố Auckland Lịch thi đấu

Thành phố Auckland Bàn

# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 23:16 7 20
2 9 6 1 2 20:10 10 19
3 9 6 0 3 25:16 9 18
4 9 5 2 2 21:14 7 17
5 9 4 1 4 16:19 -3 13
6 9 3 2 4 17:15 2 11
7 9 3 2 4 18:20 -2 11
8 9 2 3 4 16:18 -2 9
9 9 1 2 6 8:17 -9 5
10 9 1 1 7 9:28 -19 4
  • Finals
# Hình thức Northern League TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 16 3 3 53:21 32 51
2 22 14 4 4 52:30 22 46
Western Suburbs
3 22 14 2 6 38:20 18 44
Western Suburbs
4 22 13 4 5 54:31 23 43
5 22 12 4 6 39:27 12 40
6 22 9 1 12 39:42 -3 28
7 22 7 4 11 38:56 -18 25
8 22 6 5 11 28:45 -17 23
9 22 5 7 10 29:38 -9 22
10 22 5 4 13 41:56 -15 19
11 22 6 0 16 29:54 -25 18
12 22 2 8 12 28:48 -20 14
  • Championship round
  • Relegation
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 13:8 5 10
2 5 3 0 2 18:11 7 9
3 5 2 1 2 13:9 4 7
4 4 2 1 1 8:4 4 7
5 4 2 1 1 7:3 4 7
6 5 2 0 3 11:8 3 6
7 4 2 0 2 5:6 -1 6
8 5 1 2 2 7:11 -4 5
9 5 0 2 3 4:10 -6 2
10 4 0 0 4 3:14 -11 0
# Hình thức Northern League TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 2 1 24:12 12 26
2 11 7 3 1 28:14 14 24
Wellington Phoenix II
3 11 6 3 2 21:13 8 21
4 11 7 0 4 17:13 4 21
Western Suburbs
5 11 6 1 4 23:17 6 19
6 11 5 1 5 22:24 -2 16
7 11 5 1 5 18:26 -8 16
8 11 4 1 6 20:23 -3 13
9 11 4 0 7 16:24 -8 12
10 11 3 2 6 15:21 -6 11
11 11 2 5 4 13:20 -7 11
12 11 2 4 5 17:27 -10 10
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 7:1 6 12
2 5 3 1 1 14:11 3 10
3 5 3 1 1 10:8 2 10
4 4 3 0 1 7:5 2 9
5 5 2 1 2 11:13 -2 7
6 4 1 2 1 6:7 -1 5
7 4 1 1 2 9:7 2 4
8 5 1 1 3 10:16 -6 4
9 5 1 1 3 6:14 -8 4
10 4 1 0 3 4:7 -3 3
# Hình thức Northern League TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 1 2 29:9 20 25
2 11 7 2 2 21:7 14 23
3 11 7 1 3 33:18 15 22
4 11 7 1 3 24:16 8 22
Western Suburbs
5 11 6 3 2 16:10 6 21
6 11 4 0 7 17:18 -1 12
7 11 4 0 7 15:25 -10 12
8 11 2 5 4 14:17 -3 11
9 11 2 3 6 20:30 -10 9
10 11 1 3 7 21:33 -12 6
11 11 2 0 9 13:30 -17 6
12 11 0 4 7 11:21 -10 4

Thành phố Auckland Biệt đội

No data for selected season

  • Các trận đấu đã chơi
  • Tổng số bàn thắng
  • Assists
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • Xuất hiện thay thế

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
Thành phố Auckland
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Thành phố Auckland
  • Viết tắt:
    ACI
  • Sân vận động:
    Croatian Cultural Centre
  • Thành phố:
    Auckland
  • Capacidade do estádio:
    1000